• Bầu bí

    Bầu bí (3)

  • Cà ớt

    Cà ớt (1)

  • Giống khác

    Giống khác (5)

  • Họ đậu

    Họ đậu (2)

  • Bầu Lai F1 444

    Chất lượng theo tiêu chuẩn: TCCS 4203-09

    • ♦ Độ sạch (% khối lượng) ≥ 98%
    • ♦ Nảy mầm (% số hạt) ≥ 80%
    • ♦ Ẩm độ hạt (% khối lượng) ≤ 7%

    Bí đao chanh F1 377

    Chất lượng theo tiêu chuẩn: TCCS 4201-09

    • ♦ Độ sạch (% khối lượng) ≥ 98%
    • ♦ Nảy mầm (% số hạt) ≥ 85%
    • ♦ Ẩm độ hạt (% khối lượng) ≤ 7%

    Bí đỏ hạt đậu F1 333

    Chất lượng theo tiêu chuẩn: TCCS 4208-09

    ♦ Độ sạch (% khối lượng) ≥ 99%
    ♦ Nảy mầm (% số hạt) ≥ 80%
    ♦ Ẩm độ hạt (% khối lượng) ≤ 8%

    Cải Ngọt MN 02

    Chất lượng theo tiêu chuẩn: TCCS 4103-09

    • ♦ Độ sạch (% khối lượng) ≥ 98%
    • ♦ Nảy mầm (% số hạt) ≥ 85%
    • ♦ Ẩm độ hạt (% khối lượng) ≤ 7%

    Dưa hấu lai F1 666

    <strong>Chất lượng theo tiêu chuẩn: TCN 471-2003</strong>

    <strong>♦ Độ sạch (% khối lượng) ≥ 99%</strong>

    <strong>♦ Nảy mầm (% số hạt) ≥ 80%</strong>

    <strong>♦ Ẩm độ hạt (% khối lượng) ≤ 8%</strong>

    Dưa leo lai F1 555

    Chất lượng theo tiêu chuẩn: TCCS 4027-09

    ♦ Độ sạch (% khối lượng) ≥ 99%

    ♦ Nảy mầm (% số hạt) ≥ 80%

    ♦ Ẩm độ hạt (% khối lượng) ≤ 8%

    Đậu bắp cao sản 533

    Chất lượng theo tiêu chuẩn: TCCS 4501-09

    ♦ Độ sạch (% khối lượng) ≥ 99%

    ♦ Nảy mầm (% số hạt) ≥ 85%

    ♦ Ẩm độ hạt (% khối lượng) ≤ 10%

    Đậu đũa cao sản 315

    Chất lượng theo tiêu chuẩn: TCCS 4302-09

    ♦ Độ sạch (% khối lượng) ≥ 99%

    ♦ Nảy mầm (% số hạt) ≥ 85%

    ♦ Ẩm độ hạt (% khối lượng) ≤ 11%

    Khổ qua lai F1 699

    Chất lượng theo tiêu chuẩn: TCCS 4204-09

    ♦ Độ sạch (% khối lượng) ≥ 99%

    ♦ Nảy mầm (% số hạt) ≥ 80%

    ♦ Ẩm độ hạt (% khối lượng) ≤ 8%